Tủ sấy đối lưu không khí tự nhiên Ecocell - Eco

Giá tiền : Liên hệ

Giao diện trực quan, dễ sử dụng.
Bộ vi xử lý điều khiển Fuzzy logic gia nhiệt nhanh và chính xác.
Giao diện đa ngôn ngữ.
Báo động bằng âm thanh và hình ảnh, các cảnh báo hiển thị to, rõ, dễ dàng nhìn thấy từ xa. Đèn LED chỉ thị chức năng.
Màn hình LCD 3 inches góc nhìn rộng, sử dụng công nghệ COG (đèn nền và nó sử dụng phản xạ ánh sáng bên ngoài - cường độ ánh sáng bên ngoài cao hơn làm tăng khả năng đọc màn hình). Màn hình có thể điều chỉnh được độ tương phản để phù hợp với điều kiện ánh sáng đặt tủ.
Thông tin giá trị hiện tại (nhiệt độ) được hiển thị để dễ dàng theo dõi.
Bàn phím dạng màng bề mặt SoftTouch (dễ chịu khi chạm vào), với các biểu tượng được tích hợp ngay trên phím bấm.
Khóa bàn phím để chặn truy cập trái phép (điều chỉnh bằng cách nhấn nhiều lần).
Chương trình: lên đến 9 chương trình, 2 phân đoạn cho mỗi chương trình, 99 chu kì.
Vỏ bằng thép mạ kẽm sơn eposy, lòng bằng thép không rỉ, khay đặt mẫu bằng thép mạ crom.
Các vách trong lòng tủ tháo/lắp nhanh, không cần dụng cụ, dễ dàng vệ sinh.

Model : ECOCELL - ECO
Hãng Đại Diện : MMM - GERMANY
Xuất Xứ : MMM - ĐỨC/EU
Tình Trạng : Order

 

Thông số kỹ thuật

Model     ECOCELL 22
ECO
ECOCELL 55
ECO
ECOCELL 111
ECO
ECOCELL 222
ECO
ECOCELL 404
ECO
ECOCELL 707
ECO
Kích thước trong Thể tích  lít 22 55 111 222 404 707
Chiều rộng  mm  240 400 540 540 540 940
Chiều sâu  mm  350 370 370 520 520 520
Chiều cao  mm  300 350 530 760 1415 1415
Kích thước ngoài (Gồm cửa, tay cầm, chân N hoặc bánh xe K) Chiều rộng  tối đa mm  406 620 760 760 760 1160
Chiều sâu  tối đa mm  560 640 640 790 790 790
Chiều cao  tối đa mm  610N  680N  860N  1095N  1910K  1910K
đường kính cổ thông gió - trong/ ngoài mm  52/49  52/49  52/49  52/49  52/49  52/49
Kích thước đóng gói Chiều rộng  Khoảng mm  500 700 830 860 830 1230
Chiều sâu  Khoảng mm  720 730 730 860 860 860
Chiều cao
(gồm palette)
Khoảng mm  810 875 1060 1260 2085 2085
Đóng gói thùng Chiều rộng  Khoảng mm  720 780 810 920 910 1335
Chiều sâu Khoảng mm  780 800 910 960 970 1060
Chiều cao
(gồm palette)
Khoảng mm  835 900 1085 1310 2123 2163
Kích thước đóng kiện gỗ Chiều rộng  Khoảng mm  780 900 900 910 1310
Chiều sâu  Khoảng mm  800 800 940 940 940
Chiều cao
(gồm palette) 
Khoảng mm  870 1090 1270 2120 2120
Khay/kệ tối đa  cái  4 4 7 10 19 19
cung cấp kèm theo  cái  2 2 2 2 2 2
Khoảng cách tối thiểu giữa các khay/kệ mm  60 70 70 70 70 70
diện tích hữu dụng  mm  185×265  380×335  520×335  520×485  520×485  920×485
Tải đối đa* mỗi khay  kg  10 20 20 30 30 50
mỗi kệ  kg  10 20 20 30 30 20
bên trong tủ  kg  25 50 50 70 100 130
Số lượng cửa kim loại bên ngoài   cái  1 1 1 1 1 2
Khối lượng tủ  khoảng kg  31 55 75 100 150 215
bao gồm thùng carton  khoảng kg  36 66 87 116 175 240
Nguồn điện
– 50/60 Hz
đầu vào tối đa  kW  0,9  1,2  1,8  1,8  3,6  5,4
khi ở chế độ chờ  5 5 5 5 5 5
dòng khi ở điện thế**  4 5,2  7,8  7,8  7,8  7,8
  V 230 230 230 230 400/3NPE  400/3NPE
dòng khi ở điện thế**  8 10,4  15,6  15,6  20,8  27,1
  V 115 115 115 115 115/3PE  115/3PE
IP Code IP20  IP20  IP20  IP20  IP20 IP20
Nhiệt độ vận hành nhiệt độ môi trường +5  đến °C  250 250 250 250 250 250
Dao động từ nhiệt độ hoạt động
với cửa và van thông khí đóng
theo không gian  % nhiệt độ  2,7  2 2 2 2,5  3,5
theo thời gian  ±°C  1 0,3  0,8  0,8  1 1
Thời gian đạt 250°C cửa thông khí đóng và điện thế 230V phút  54 59 60 99 85 95
Lượng khí lưu thông tại 250°C mỗi giờ  6 8 12 5 4 3
Thất thoát nhiệt W 300 590 760 990 1940 2550
Độ ồn dB 0 0 0 0 0 0